mucus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmjuː.kəs/

Danh từ[sửa]

mucus /ˈmjuː.kəs/

  1. Nước nhầy.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mucus
/my.kys/
mucus
/my.kys/

mucus /my.kys/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Nước nhầy.

Tham khảo[sửa]