Bước tới nội dung

mugissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.ʒi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mugissant
/my.ʒi.sɑ̃/
mugissants
/my.ʒi.sɑ̃/
Giống cái mugissante
/my.ʒi.sɑ̃t/
mugissantes
/my.ʒi.sɑ̃t/

mugissant /my.ʒi.sɑ̃/

  1. Rống lên.
    Bœufs mugissants — bò rống lên
  2. (Nghĩa bóng) Gào, gầm.
    Des vents mugissants — gió gào

Tham khảo

[sửa]