mugissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /my.ʒis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mugissement /my.ʒis.mɑ̃/ |
mugissements /my.ʒis.mɑ̃/ |
mugissement gđ /my.ʒis.mɑ̃/
- Tiếng rống.
- Le mugissement des bœufs — tiếng bò rống
- (Nghĩa bóng) Tiếng gào, tiếng gầm.
- Le mugissement des flots — tiếng sóng gầm
Tham khảo
[sửa]- "mugissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)