Bước tới nội dung

multirisque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /myl.ti.ʁisk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực multirisque
/myl.ti.ʁisk/
multirisque
/myl.ti.ʁisk/
Giống cái multirisque
/myl.ti.ʁisk/
multirisque
/myl.ti.ʁisk/

multirisque /myl.ti.ʁisk/

  1. (Assurances multirisques) Bảo hiểm nhiều rủi ro.

Tham khảo

[sửa]