Bước tới nội dung

multitudinousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌməl.tə.ˈtuːd.nəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

multitudinousness /ˌməl.tə.ˈtuːd.nəs.nəs/

  1. Sự nhiều vô kể, sự đông vô kể.

Tham khảo

[sửa]