multivariate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈvɛr.i.ət/
Động từ
[sửa]multivariate ' /.ˈvɛr.i.ət/
- Nhiều chiều.
Tham khảo
[sửa]- "multivariate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
multivariate ' /.ˈvɛr.i.ət/