mummer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmə.mɜː/

Danh từ[sửa]

mummer /ˈmə.mɜː/

  1. Diễn viên kịch câm.
  2. Nhuồm đượp?.

Tham khảo[sửa]