Bước tới nội dung

mundo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh mundus.

Danh từ

[sửa]

mundo (số nhiều mundos)

  1. Thế giới, hoàn cầu, địa cầu.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmun.do/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh mundus.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mundo mundos

mundo

  1. Thế giới, hoàn cầu, địa cầu.
  2. Xã hội.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]