Bước tới nội dung

munition-worker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mjʊ.ˈnɪ.ʃən.ˈwɜː.kɜː/

Danh từ

[sửa]

munition-worker /mjʊ.ˈnɪ.ʃən.ˈwɜː.kɜː/

  1. Công nhân quốc phòng.

Tham khảo

[sửa]