mural
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmjʊr.əl/
![]() | [ˈmjʊr.əl] |
Tính từ[sửa]
mural /ˈmjʊr.əl/
Danh từ[sửa]
mural /ˈmjʊr.əl/
- Bức tranh tường.
Tham khảo[sửa]
- "mural". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /my.ʁal/
![]() | [my.ʁal] |
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mural /my.ʁal/ |
muraux /my.ʁɔ/ |
Giống cái | murale /my.ʁal/ |
murales /my.ʁal/ |
mural /my.ʁal/
- Xem mur 1
- Peinture murale — tranh tường
- Plantes murales — cây mọc ở tường
Tham khảo[sửa]
- "mural". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)