Bước tới nội dung

mural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmjʊr.əl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

mural /ˈmjʊr.əl/

  1. (Thuộc) Tường; như tường; trên tường.
    a mural painting — tranh tường

Danh từ

[sửa]

mural /ˈmjʊr.əl/

  1. Bức tranh tường.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Pháp (Ba Lê)

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mural
/my.ʁal/
muraux
/my.ʁɔ/
Giống cái murale
/my.ʁal/
murales
/my.ʁal/

mural /my.ʁal/

  1. Xem mur 1
    Peinture murale — tranh tường
    Plantes murales — cây mọc ở tường

Tham khảo

[sửa]