museologist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmjuː.zi.ˈɑː.lə.dʒist/
Danh từ
[sửa]museologist /ˌmjuː.zi.ˈɑː.lə.dʒist/
Tham khảo
[sửa]- "museologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
museologist /ˌmjuː.zi.ˈɑː.lə.dʒist/