Bước tới nội dung

museology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmjuː.zi.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

museology /ˌmjuː.zi.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa học bảo tàng.

Tham khảo

[sửa]