music
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA:
/ˈmjuːzɪk/
SAMPA: /"mju:zIk/
Hoa Kì
[ˈmjuːzɪk]
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
Tiếng Latinh
(ars)
musica
: "nghệ thuật của những thần nàng thơ"
Danh từ
[
sửa
]
music
–
âm nhạc
:
nghệ thuật
dựa vào
âm
,
nhịp điệu
và đôi khi
lời
cùng
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
musical
,
musically
,
musicality
musician
,
muso
musicologist
,
musicology
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Aragonés
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
বাংলা
Bosanski
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Frysk
Galego
हिन्दी
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Interlingue
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Қазақша
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
Lombard
ລາວ
Latviešu
Malagasy
Македонски
മലയാളം
Монгол
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Simple English
Slovenčina
Shqip
Српски / srpski
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Українська
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Vahcuengh
中文
Bân-lâm-gú
IsiZulu