Bước tới nội dung

music

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmjuːzɪk/
  • SAMPA: /"mju:zIk/
Hoa Kì

Từ nguyên

[sửa]

Từ Tiếng Latinh (ars) musica: "nghệ thuật của những thần nàng thơ"

Danh từ

[sửa]
musicâm nhạc: nghệ thuật dựa vào âm, nhịp điệu và đôi khi lời cùng

Từ dẫn xuất

[sửa]