Bước tới nội dung

music-stool

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmjuː.zɪk.ˈstuːl/

Danh từ

[sửa]

music-stool /ˈmjuː.zɪk.ˈstuːl/

  1. Ghế ngồi đánh pianô.

Tham khảo

[sửa]