musique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /my.zik/

Danh từ[sửa]

la musique gcâm nhạc: nghệ thuật dựa vào âm, nhịp điệu và đôi khi lời cùng
musique gc (số nhiều: musiques) – bản nhạc

Từ dẫn xuất[sửa]

musical, musicien