Bước tới nội dung

musicien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
musicien

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.zi.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít musicienne
/my.zi.sjɛn/
musiciennes
/my.zi.sjɛn/
Số nhiều musicienne
/my.zi.sjɛn/
musiciennes
/my.zi.sjɛn/

musicien /my.zi.sjɛ̃/

  1. Nhạc sĩ.
  2. Nhạc sĩ biểu diễn, nhạc công.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực musicien
/my.zi.sjɛ̃/
musiciens
/my.zi.sjɛ̃/
Giống cái musicienne
/my.zi.sjɛn/
musiciennes
/my.zi.sjɛn/

musicien /my.zi.sjɛ̃/

  1. Biết nhạc, khiếu nhạc.

Tham khảo

[sửa]