Bước tới nội dung

mutiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mutinés
/my.ti.ne/
mutinés
/my.ti.ne/
Giống cái mutinés
/my.ti.ne/
mutinés
/my.ti.ne/

mutiné

  1. Nổi loạn.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mutinés
/my.ti.ne/
mutinés
/my.ti.ne/
Số nhiều mutinés
/my.ti.ne/
mutinés
/my.ti.ne/

mutiné

  1. Kẻ nổi loạn.

Tham khảo

[sửa]