mutiné
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mutinés /my.ti.ne/ |
mutinés /my.ti.ne/ |
Giống cái | mutinés /my.ti.ne/ |
mutinés /my.ti.ne/ |
mutiné
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mutinés /my.ti.ne/ |
mutinés /my.ti.ne/ |
Số nhiều | mutinés /my.ti.ne/ |
mutinés /my.ti.ne/ |
mutiné
Tham khảo[sửa]
- "mutiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)