nổi loạn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰j˧˩˧ lwa̰ːʔn˨˩ | noj˧˩˨ lwa̰ːŋ˨˨ | noj˨˩˦ lwaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˧˩ lwan˨˨ | noj˧˩ lwa̰n˨˨ | no̰ʔj˧˩ lwa̰n˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa[sửa]
nổi loạn
- Đứng lên chống lại chính quyền.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nổi loạn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)