mutualiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

mutualiste

  1. Tương tế.
    Société mutualiste — hội tương tế

Danh từ[sửa]

mutualiste

  1. Hội viên hội tương tế.

Tham khảo[sửa]