Bước tới nội dung

mutualité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.tɥa.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mutualité
/my.tɥa.li.te/
mutualités
/my.tɥa.li.te/

mutualité gc /my.tɥa.li.te/

  1. Sự tương tế.
  2. Tổ chức tương tế.

Tham khảo

[sửa]