Bước tới nội dung

mynheer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈnɛr/

Danh từ

[sửa]

mynheer /mə.ˈnɛr/

  1. Người Hà-lan.

Tham khảo

[sửa]