myocardium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɑɪ.ə.ˈkɑːr.di.əm/
Danh từ
[sửa]myocardium /ˌmɑɪ.ə.ˈkɑːr.di.əm/
Tham khảo
[sửa]- "myocardium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
myocardium /ˌmɑɪ.ə.ˈkɑːr.di.əm/