Bước tới nội dung

myopathie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mjɔ.pa.ti/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
myopathie
/mjɔ.pa.ti/
myopathie
/mjɔ.pa.ti/

myopathie gc /mjɔ.pa.ti/

  1. (Y học) Bệnh .

Tham khảo

[sửa]