Bước tới nội dung

mythomane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.tɔ.man/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mythomane
/mi.tɔ.man/
mythomane
/mi.tɔ.man/
Giống cái mythomane
/mi.tɔ.man/
mythomane
/mi.tɔ.man/

mythomane /mi.tɔ.man/

  1. Quen thói bịa chuyện.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mythomane
/mi.tɔ.man/
mythomanes
/mi.tɔ.man/
Số nhiều mythomane
/mi.tɔ.man/
mythomanes
/mi.tɔ.man/

mythomane /mi.tɔ.man/

  • người quen thói bịa chuyện

    Tham khảo

    [sửa]