Bước tới nội dung

nærhet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít nærhet nzrheta, nzrheten
Số nhiều

nærhet gđc

  1. Sự gần gũi, kề cận.
    å — føle Guds nærhet
  2. Sự ở gần, tiếp cận.
    Jeg bor like i nærheten.

Tham khảo

[sửa]