nécrologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ne.kʁɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
nécrologie
/ne.kʁɔ.lɔ.ʒi/
nécrologies
/ne.kʁɔ.lɔ.ʒi/

nécrologie gc /ne.kʁɔ.lɔ.ʒi/

  1. Danh sách người chết (trong một khoảng thời gian).
  2. Tiểu truyện người chết.

Tham khảo[sửa]