Bước tới nội dung

néerlandais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực néerlandais
/ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/
néerlandais
/ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/
Giống cái néerlandaise
/ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛz/
néerlandaises
/ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛz/

néerlandais /ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/

  1. (Thuộc) Lan.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
néerlandais
/ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/
néerlandais
/ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/

néerlandais /ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Lan.

Tham khảo

[sửa]