néerlandais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | néerlandais /ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/ |
néerlandais /ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/ |
Giống cái | néerlandaise /ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛz/ |
néerlandaises /ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛz/ |
néerlandais /ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
néerlandais /ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/ |
néerlandais /ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/ |
néerlandais gđ /ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ/
Tham khảo
[sửa]- "néerlandais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)