néphrectomie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ne.fʁɛk.tɔ.mi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
néphrectomie /ne.fʁɛk.tɔ.mi/ |
néphrectomie /ne.fʁɛk.tɔ.mi/ |
néphrectomie gc /ne.fʁɛk.tɔ.mi/
Tham khảo
[sửa]- "néphrectomie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)