nøtt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | nøtt | nøtta, nøtten |
| Số nhiều | nøtter | nøttene |
nøtt gđc
- Hạt cứng, hạt dẻ, hạt hạnh đào, hạt điều. . .
- å kjøpe nøtter til jul
- en hard nøtt å knekke — Một việc khó giải quyết.
- Một loại gỗ.
- en veggseksjon i nøtt
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nøtt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)