hạt dẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔt˨˩ zɛ̰˧˩˧ha̰ːk˨˨˧˩˨haːk˨˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːt˨˨ ɟɛ˧˩ha̰ːt˨˨ ɟɛ˧˩ha̰ːt˨˨ ɟɛ̰ʔ˧˩

Danh từ[sửa]

hạt dẻ

  1. Cây thân gỗ nhỡ, tán tròn và xòe rộng có tên khoa học Castanea sativa hoặc Aesculus hippocastanum, chủ yếu cho thu hoạch hạt; cây có nguồn gốc từ châu Âu.
  2. Cách gọi chung cho quả của cây hạt dẻ.

Dịch[sửa]