Bước tới nội dung

nả pi̱

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nả pi̱

  1. đàn anh chị.
  2. hàng chức dịchthôn, (trước Cách mạng Tháng Tám).

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên