Bước tới nội dung

name-caller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈneɪm.ˈkɑː.lɜː/

Danh từ

[sửa]

name-caller /ˈneɪm.ˈkɑː.lɜː/

  1. Người hay chửi rủa.

Tham khảo

[sửa]