name-day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈneɪm.ˈdeɪ/

Danh từ[sửa]

name-day /ˈneɪm.ˈdeɪ/

  1. Ngày tên thánh (lấy đặt cho ai).
  2. Ngày đặt tên (trong lễ rửa tội).

Tham khảo[sửa]