Bước tới nội dung

narcissisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /naʁ.si.sism/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
narcissisme
/naʁ.si.sism/
narcissismes
/naʁ.si.sism/

narcissisme /naʁ.si.sism/

  1. Lòng quá tự .

Tham khảo

[sửa]