narcissisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /naʁ.si.sism/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
narcissisme /naʁ.si.sism/ |
narcissismes /naʁ.si.sism/ |
narcissisme gđ /naʁ.si.sism/
Tham khảo
[sửa]- "narcissisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)