narkoman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc narkoman
gt narkomant
Số nhiều narkomane
Cấp so sánh
cao

narkoman

  1. Người nghiện túy.
    I Norge har vi mange narkomane.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]