Bước tới nội dung

nationaliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.sjɔ.na.li.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

nationaliser ngoại động từ /na.sjɔ.na.li.ze/

  1. Quốc hữu hóa.
    Nationalise les grandes industries — quốc hữu hóa các công nghiệp lớn
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Dân tộc hóa; quốc gia hóa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]