nationalisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /na.sjɔ.na.lizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nationalisme /na.sjɔ.na.lizm/ |
nationalisme /na.sjɔ.na.lizm/ |
nationalisme gđ /na.sjɔ.na.lizm/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nationalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)