Bước tới nội dung

nativité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.ti.vi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nativité
/na.ti.vi.te/
nativités
/na.ti.vi.te/

nativité gc /na.ti.vi.te/

  1. Ngày sinh; lễ ngày sinh (của chúa Giê xu, của Đức Mẹ, của thánh Giăng Báp-tít).
  2. Tranh giáng sinh.
  3. (Nativité) Lễ Giáng sinh, lễ Nô-en.

Tham khảo

[sửa]