Bước tới nội dung

naturalisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.ty.ʁa.li.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực naturalisé
/na.ty.ʁa.li.ze/
naturalisés
/na.ty.ʁa.li.ze/
Giống cái naturalisé
/na.ty.ʁa.li.ze/
naturalisés
/na.ty.ʁa.li.ze/

naturalisé /na.ty.ʁa.li.ze/

  1. Được nhập quốc tịch.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
naturalisé
/na.ty.ʁa.li.ze/
naturalisés
/na.ty.ʁa.li.ze/

naturalisé /na.ty.ʁa.li.ze/

  1. Người được nhập quốc tịch.

Tham khảo

[sửa]