naturalness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnæ.tʃə.rəl.nəs/
Danh từ
[sửa]naturalness /ˈnæ.tʃə.rəl.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "naturalness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
naturalness /ˈnæ.tʃə.rəl.nəs/