nausea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɔ.zi.ə/

Danh từ[sửa]

nausea /ˈnɔ.zi.ə/

  1. Sự buồn nôn; sự lộn mửa.
  2. Sự kinh tởm, sự tởm.

Tham khảo[sửa]