Bước tới nội dung

nco

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.ˌsi.ˈoʊ/

Từ viết tắt

[sửa]

nco /ˌɛn.ˌsi.ˈoʊ/

  1. Hạ sự quan (non-commissioned officer).

Tham khảo

[sửa]