Bước tới nội dung

necktie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

necktie

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnɛk.ˌtɑɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ

necktie (số nhiều neckties), neck-tie /ˈnɛk.ˌtɑɪ/

  1. Ca vát.

Tham khảo