ca vát
Tiếng Việt
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/7/76/Necktie.jpg/40px-Necktie.jpg)
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˧ vaːt˧˥ | kaː˧˥ ja̰ːk˩˧ | kaː˧˧ jaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˧˥ vaːt˩˩ | kaː˧˥˧ va̰ːt˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp cravate.
Danh từ
[sửa]ca vát, ca-vát
- Một dải vải quàng quanh cổ, nằm dưới cổ áo và thắt ở gần họng có phần đuôi thò ra trước ngực, dùng trong trang phục (thường là trang phục nam giới) có xuất xứ từ văn hóa phương Tây.