Bước tới nội dung

nectar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
nectar

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɛk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

nectar /ˈnɛk.tɜː/

  1. (Thần thoại,thần học) Rượu tiên.
  2. Rượu ngon.
  3. (Thực vật học) Mật hoa.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɛk.taʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nectar
/nɛk.taʁ/
nectars
/nɛk.taʁ/

nectar /nɛk.taʁ/

  1. (Thần thoại học) Rượu tiên.
  2. Rượu ngon.
  3. (Thực vật học) Mật hoa.

Tham khảo

[sửa]