nectar
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɛk.tɜː/
Danh từ[sửa]
nectar /ˈnɛk.tɜː/
Tham khảo[sửa]
- "nectar". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nɛk.taʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nectar /nɛk.taʁ/ |
nectars /nɛk.taʁ/ |
nectar gđ /nɛk.taʁ/
Tham khảo[sửa]
- "nectar". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)