needlework
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]needlework (đếm được và không đếm được, số nhiều needleworks)
Tham khảo
[sửa]- "needlework", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
needlework (đếm được và không đếm được, số nhiều needleworks)