negl
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | negl | neglen |
Số nhiều | negler | neglene |
negl gđ
- Móng (tay, chân).
- å klippe neglene
- en hard negl — Người bướng bỉnh, cứng đầu.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) neglebiting gđc: Sự cắn móng tay.
- (1) neglefil gđc: Cái dũa móng tay.
- (1) neglelakk gđt: Nước sơn móng tay.
- (1) neglerot gđc: Chân móng tay, chỗ móng tay giáp với thịt.
Tham khảo[sửa]
- "negl". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)