neoliberal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

neoliberal (so sánh hơn more neoliberal, so sánh nhất most neoliberal)

  1. Liên quan đến hay thể hiện một dạng được sửa đổi của chủ nghĩa tự do, có khuynh hướng ưu ái chủ nghĩa tư bản với thị trường tự do.
    Given the above, it is both desirable and possible for neoliberal policies and unfettered capitalism to be resisted and challenged - xét đến những yếu tố kể trên, các chính sách kiểu tân tự do và chủ nghĩa tư bản hoàn toàn không được kiểm soát nên bị chống lại và thách thức.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)