neolithic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌni.ə.ˈlɪ.θɪk/

Tính từ[sửa]

neolithic /ˌni.ə.ˈlɪ.θɪk/

  1. (Thuộc) Thời kỳ đồ đá mới.

Tham khảo[sửa]