Bước tới nội dung

neotropical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌni.oʊ.ˈtrɑː.pɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

neotropical /ˌni.oʊ.ˈtrɑː.pɪ.kəl/

  1. (Thuộc) TrungNam Mỹ; tìm thấyTrungNam Mỹ.

Tham khảo

[sửa]